Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đến nơi
[đến nơi]
|
to be going to do something; to be about to do something; to be on the point of doing something
It is about to rain, but why do they keep sitting outdoors?
to arrive at one's destination; to reach one's destination
They were nearing their destination, but it rained all of a sudden
Are we nearly there?; Shall we soon be there?
(nghĩa bóng) to the (very) end
Từ điển Việt - Việt
đến nơi
|
tính từ
sắp xảy ra
bão đến nơi; ngày cưới đến nơi